| |
CIMC THẨM QUYẾN |
CIMC AN HUY |
| Nhãn hiệu |
CNHTC/HOWO |
| Năm sản xuất |
2021 mới 100% nhập khẩu nguyên chiếc |
| Xuất xứ |
Trung Quốc |
| Model |
ZJV5254GJB01 |
| Động cơ |
- Kiểu loại: WD615.69, tiêu chuẩn khí thải EURO IV.
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp.
- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian.
- Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo)
- Công suất max: 340hp (mã lực) (247 kw)/2200 v/ph
- Mômen max: 1350Nm/1100-1600 v/ph
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh
- Lượng dầu động cơ: 23L. |
| Công thức bánh xe |
6x4 (ba chân hai cầu chủ động) |
| Li hợp |
- Lò xo đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
| Hộp số |
- Kiểu loại: HW19710, có bộ đồng tốc, 10 số tiến và 2 số lùi. |
| Cầu trước |
- HF9, Tải trọng 9 tấn, có giảm sóc. |
| Cầu sau |
- HC16
- Tỷ số truyền: 6.72
- Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp
- Tải trọng 16x2 tấn.
- Hãng sản xuất: CNHTC liên doanh với STEYR (ÁO). |
| Hệ thống treo |
- Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng.
- Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 08 quang nhíp hai bên. |
| Hệ thống phanh |
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
| Khung xe |
- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường |
| Bánh xe và kiểu loại |
- Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ.
- Cỡ lốp: 12.00R-20. Lốp bố thép loại 20PR |
| Cabin |
- Cabin HW76 tiêu chuẩn, có giường nằm, điều hòa 2 chiều, radio, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước…
- Mầu trắng |
| Hệ thống điện |
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw.
- Máy phát điện 28V, 1500W.
- Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah. |
| Kích thước (mm) |
- Chiều dài cơ sở: 3625 + 1350.
- Kích thước tổng thể: 8750x2496x3850. |
| Bộ làm mát dầu |
KAITONG (Ylaly) |
| Bộ giảm tốc |
TMG61.2 (Shanghai). |
| Bơm và mô tơ Thủy Lực |
EATON (MỸ) |
| Trọng lượng (kg) |
- Tự trọng: 14400.
- Tổng trọng lượng: 24000. |
- Tự trọng: 14700.
- Tổng trọng lượng: 24000. |
| Đặc tích chuyển động |
- Tốc độ lớn nhất: 90 km/h.
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32-37 (L/100km). |
| Thùng trộn CIMC |
- Dung tích trộn 10 m3, có khả năng trở 12m3 trên đường bằng.
- Dung tích thùng nước: 400 L.
- Tỷ lệ vật liệu trộn sau khi trút còn lại: <0.5%.
- Hệ thống bơm và động cơ thủy lực: EATON (Mỹ). |
| Thùng nhiên liệu |
- Thùng dầu làm dằng hợp kim, có khoá nắp thùng,
- Dung tích 400 L. |