| THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
THÙNG TRỘN 12 m3
MODEL: ZJV5254GJBSZ01 |
| ĐỘNG CƠ |
Hiệu CNHTC/Liên doanh STEYR (Áo) |
| Model: WD615.95E, Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. Tiêu chuẩn khí thải EURO III. |
| Công suất: 340HP |
| HỘP SỐ |
Kiểu loại: HW10, 10 số tiến và 2 số lùi. |
| LY HỢP |
Lò xo đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính lá côn 430 mm |
| HỆ THỐNG LÁI |
ZF8098 (Đức), tay lái cùng với trợ lực thủy lực |
| HỆ THỐNG PHANH |
Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
| Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
| LỐP XE |
Cỡ lốp: 12.00R-20 |
| KHUNG XE |
Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rive. |
| KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở: 4025 + 1350 mm |
| Vệt bánh xe trước: 2041 mm |
| Vệt bánh xe sau: 1860 mm |
| TRỌNG LƯỢNG |
Tự trọng: 15.170 kg |
| Tổng khối lượng chuyên chở: 24.000 kg |
| Kích thước: 9970 x 2500 x 3995 mm |
| CABIN |
Cabin HW76 tiêu chuẩn, 1 giường nằm, điều hòa 2 chiều, radio, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt mưa… |
| CẦU XE |
Cầu trước: HF 9 Cầu 9 tấn) |
| Cầu sau: HC16 (Cầu visai 16 tấn) |
| HỆ THỐNG ĐIỆN |
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw |
| Máy phát điện 28V, 1540W |
| Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
| ĐẶC TÍNH CHUYỂN ĐỘNG |
Tốc độ lớn nhất: 90 km/h. |
| Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (lít/100km). |
| THIẾT BỊ TRỘN |
Thể tích trộn: 12 (m3) |
| Dung tích bình nước: 400 (lít) |
| Tốc độ quay (vòng/phút): 0~10 |
| Tốc độ nạp bê tông (m3/phút): ≥ 3.0 |
| Tốc độ xả bê tông (m3/phút): ≥ 2.0 |
| Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%): ≤ 0.6 |
| Tỷ lệ lấp đầy (%): 61.2 |
| Bơm thủy lực: EATON, Model ACA642337R (6423-279) |
| Motor thủy lực: EATON, Model: HHD643321BB1 (6433-042) |